Thông số chung |
Trọng lượng |
Máy với module và pin 1.28 kg |
Kích thước |
Máy với modeule và pin: 6,67 cm x 13,33 cm x 27.94 cm |
Pin |
7,2V Lithium ion battery pack |
Thời lượng Pin |
8 giờ ở chế độ Auto OTDR, dual wavelength, không kết nối với thiết bị soi cáp quang, đường cáp quang trung bình 150m. |
Chỉ định môi trường hoạt động |
Nhiệt độ hoạt động |
-18oC – 45oC |
Nhiệt độ không hoạt động |
-30oC – 60oC |
Độ cao hoạt động |
4.000 mét
3.200 mét với AC adapter |
EMC |
EN 61326-1 |
Thông số kỹ thuật OptiFiber Pro |
Multimode Module |
Singlemode Module |
Quad Module |
Bước sóng |
850 nm +/- 10 nm
1300 nm +35/-15 nm |
1310 nm +/- 25 nm
1550 nm +/- 30 nm |
850 nm +/- 10 nm; 1300 nm +35/-15 nm
1310 nm +/- 25 nm;1550 nm +/- 30 nm |
Loại sợi quang |
50/125 μm
62.5/125 μm |
Singlemode |
50/125 μm; 62.5/125 μm
Singlemode |
Event dead zone |
850 nm: 0.5 m
1300 nm: 0.7 m |
1310 nm: 0.6 m
1550 nm: 0.6 m |
850 nm: 0.5 m ;1300 nm: 0.7 m
1310 nm: 0.6 m ; 1550 nm: 0.6 m |
Attenuation dead zone |
850 nm: 2.2 m
1300 nm: 4.5 m |
1310 nm: 3.6 m
1550 nm: 3.7 m |
850 nm: 2.2 m ; 1300 nm: 4.5 m
1310 nm: 3.6 m ; 1550 nm: 3.7 m |
Dynamic range |
850 nm: 28 dB
1300 nm: 30 dB |
1310 nm: 32 dB
1550 nm: 30 dB |
850 nm: 28 dB ; 1300 nm: 30 dB
1310 nm: 32 dB ; 1550 nm: 30 dB |
Maxium distance range setting |
40 km |
130 km |
MM: 40 km
SM: 130 km |
Distance measurement range 4, 5, 7, 8, 9, 10 |
850 nm: 9 km
1300 nm: 35 km |
1310 nm: 80 km
1550 nm: 130 km |
850 nm: 9 km; 1300 nm: 35 km
1310 nm: 80 km; 1550 nm: 130 km |
Reflectance range |
850 nm: -14 dB to -57 dB
1300 nm: -14 dB to -62 dB |
1310 nm: -14 dB to -65 dB
1550 nm: -14 dB to -65 dB |
850 nm: -14 dB to -57 dB
1300 nm: -14 dB to -62 dB
1310 nm: -14 dB to -65 dB
1550 nm: -14 dB to -65 dB |
Độ phân giải
(Sample Resolution) |
3 cm to 400 cm |
3 cm to 400 cm |
3 cm to 400 cm |
Độ rông xung
(Pulse widths) |
850 nm: 3, 5, 20, 40, 200 ns
1300 nm: 3, 5, 20, 40, 200, 1000 ns |
3, 10, 30, 100, 300, 1000,
3000, 10000, 20000 ns |
850 nm: 3, 5, 20, 40, 200 ns
1300 nm: 3, 5, 20, 40, 200, 1000 ns
1310/1550 nm: 3, 10, 30, 100, 300, 1000, 3000,10000, 20000 ns |
Thời gian đo (với mỗi bước sóng) |
Auto setting: 5 sec |
Auto setting: 10 sec |
Auto setting: MM - 5 sec SM – 10 sec |
Quick test setting: 2 sec |
Quick test setting: 5 sec |
Quick test setting: MM – 2 sec SM – 5 sec |
Best resolution setting: 2 to 180 sec |
Best resolution setting: 5 to 180 sec |
Best resolution setting: MM – 2 to 180 sec SM – 5 to 180 sec |
FaultMap setting:2 sec , 180 sec (max) |
FaultMap setting: 10 sec , 180 sec (max) |
FaultMap setting:
MM – 2 sec MM – 180 sec (max)
SM – 10 sec SM – 180 sec (max) |
DataCenter OTDR setting: 1 sec (typical at 850 nm), 7 sec (max) |
DataCenter OTDR setting: 20 sec , 40 sec (max) |
DataCenter OTDR setting:
MM – 1 sec (typical at 850 nm) MM – 7 sec (max)
SM – 20 sec SM – 40 sec (max) |
Manual setting: 3, 5, 10, 20, 40, 60, 90, 120, 180 sec |
Manual setting: 3, 5, 10, 20, 40, 60, 90, 120, 180 sec |
Manual setting:
MM - 3, 5, 10, 20, 40, 60, 90, 120, 180 sec
SM - 3, 5, 10, 20, 40, 60, 90, 120, 180 sec |
Thông số kỹ thuật FiberInspector |
Độ phóng đại (Magnification) |
~ 200X with OptiFiber Pro Display |
Nguồn sáng (Light Source) |
Blue LED |
Nguồn phát (Power Source) |
TFS mainframe |
Field of View (FOV) |
Horizontal: 425 μm; Vertical: 320 μm |
Kích thước vật nhỏ nhất được phát hiện |
0.5 μm |
Kích thước |
1175 mm x 35 mm |
Trọng lượng |
200 g |
Nhiệt độ |
Hoạt động: 0 °C - 50 °C; lưu trữ: 20°C to +70°C |
Chứng nhận |
CE |
Thông số kỹ thuật VFL |
Năng lượng phát (Output power) |
316 μw (-5 dBm) ≤ peak power ≤ 1.0 mw (0 dBm) |
Bước sóng |
650 nm |
Spectral width (RMS) |
±3 nm |
Output modes |
Continuous wave, Pulsed mode (2 Hz to 3 Hz blink frequency) |
Loại đầu nối |
2.5 mm universal |
Laser safety (classification) |
Class II CDRH Complies to EN 60825-2 |